--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cần cù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cần cù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần cù
+ adj
Laborious, industrious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần cù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cần cù"
:
can chi
can cớ
căn cơ
căn cớ
căn cứ
cằn cọc
cằn cỗi
cắn câu
cắn chỉ
cắn cỏ
more...
Lượt xem: 757
Từ vừa tra
+
cần cù
:
Laborious, industrious
+
cẩn thận
:
Carefultác phong cẩn thậna careful style of worktính toán cẩn thậnto make careful calculationscẩn thận, kẻo ngãtake care, you may fall
+
ống chỉ
:
spool
+
như cũ
:
As before, as previously
+
ngày xanh
:
Tender days, youthĐể cho ngày xanh trôi quaTo let one's youth slip away